--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vô hình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vô hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vô hình
+ adj
invisible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô hình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vô hình"
:
vận hành
vô hình
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
vô hình
:
invisible
+
son sắt
:
unshakably loyal, faithful
+
vở kịch
:
play
+
biểu hiện
:
To manifest, to manifest itself, to show plainlyhành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sảna fine action manifesting the nature of a communistmâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhauthe contradiction manifests itself in many different forms
+
dynamical
:
(như) dynamic